Có 2 kết quả:
矿业 kuàng yè ㄎㄨㄤˋ ㄜˋ • 礦業 kuàng yè ㄎㄨㄤˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mining industry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mining industry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0